VIETNAMESE

Kèn têno

Kèn đồng

word

ENGLISH

Tenor horn

  
NOUN

/ˈtɛnər hɔːrn/

Euphonium

Kèn têno là loại kèn đồng với âm thanh trầm, thường dùng trong nhạc cổ điển và ban nhạc đồng. Nguồn gốc từ châu Âu.

Ví dụ

1.

Kèn têno mang đến chiều sâu cho dàn nhạc.

The tenor horn provided depth to the orchestra.

2.

Anh ấy luyện tập kèn têno hàng tuần.

He practices the tenor horn every week.

Ghi chú

Từ Tenor horn là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạcnhạc cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Brass instruments – Nhạc cụ đồng Ví dụ: The tenor horn is a member of the brass instruments family, known for its mellow tone. (Kèn têno là một thành viên của gia đình nhạc cụ đồng, nổi bật với âm thanh êm dịu.) check Horn section – Phần kèn trong dàn nhạc Ví dụ: The tenor horn is often featured in the horn section of an orchestra or brass band. (Kèn têno thường xuất hiện trong phần kèn của một dàn nhạc hoặc ban nhạc đồng.) check Marching band – Dàn nhạc diễu hành Ví dụ: The tenor horn is frequently used in a marching band for its strong, bold sound. (Kèn têno thường được sử dụng trong dàn nhạc diễu hành vì âm thanh mạnh mẽ và đậm.) check Brass band – Ban nhạc đồng Ví dụ: The tenor horn plays a significant role in a brass band, adding depth to the brass section. (Kèn têno đóng vai trò quan trọng trong ban nhạc đồng, làm tăng chiều sâu cho phần kèn đồng.)