VIETNAMESE

cạo râu

ENGLISH

shave

  
NOUN

/ʃeɪv/

Cạo râu là việc loại bỏ phần râu cứng mọc ở cằm hoặc ở trên mép.

Ví dụ

1.

Anh ấy phải cạo râu hai lần một ngày.

He has to shave twice a day.

2.

Anh ta trông như thể anh ta cần cạo râu.

He looked like he needed to shave.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu các động từ thường dùng với râu, tóc (hair) trong tiếng Anh nha

- shave one’s hair (cạo râu)

- braid one’s hair (tết tóc)

- have a haircut (cắt tóc)

- tie one’s hair up (búi tóc, cột tóc)

- pluck one’s gray hair (nhổ tóc sâu, nhổ tóc bạc)

- trim one’s hair (cạo lông, tỉa lông)