VIETNAMESE
kẻ thất bại
ENGLISH
failure
/ˈfeɪljər/
Kẻ thất bại là người không thành công trong việc đạt được mục tiêu hoặc thực hiện nhiệm vụ.
Ví dụ
1.
Anh ta bị coi là kẻ thất bại sau khi doanh nghiệp của anh phá sản.
He was considered a failure after his business went bankrupt.
2.
Kẻ thất bại cảm thấy nản lòng bởi những thất bại liên tiếp.
The failure felt disheartened by the repeated failures.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của failure nhé!
Underachiever – Người không đạt kỳ vọng
Phân biệt:
Underachiever mô tả người có tiềm năng nhưng không đạt được thành công do thiếu cố gắng hoặc lý do cá nhân.
Ví dụ:
He was considered an underachiever despite his intelligence.
(Anh ta bị coi là kẻ thất bại dù rất thông minh.)
Loser – Người thua cuộc, không có thành công trong cuộc sống
Phân biệt:
Loser không chỉ đơn thuần là người thất bại mà còn có ý chê bai những người không cố gắng hoặc không đạt thành công trong cuộc sống.
Ví dụ:
His classmates mocked him as a loser because he never tried to improve.
(Bạn cùng lớp chế giễu hắn là kẻ thua cuộc vì hắn không bao giờ cố gắng cải thiện bản thân.)
Flop – Sự thất bại lớn, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc kinh doanh
Phân biệt:
Flop thường dùng để chỉ một dự án, bộ phim, hoặc sản phẩm thất bại nặng nề trên thị trường.
Ví dụ:
The movie was a flop, earning less than expected.
(Bộ phim là một thất bại lớn, thu về ít hơn mong đợi.)
Washout – Người hoặc điều gì đó thất bại hoàn toàn
Phân biệt:
Washout mô tả người không thể đạt được bất kỳ thành công nào hoặc một sự kiện thất bại hoàn toàn.
Ví dụ:
The event was a washout due to the heavy rain.
(Sự kiện đó thất bại hoàn toàn do mưa lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết