VIETNAMESE
kệ nó đi
mặc kệ họ
ENGLISH
leave them alone
/liːv ðɛm əˈləʊn/
let them be
“Kệ nó đi” là cách diễn đạt thể hiện sự bỏ qua, không quan tâm đến hành động của người khác.
Ví dụ
1.
Kệ nó đi, nó sẽ tự tìm cách thôi.
Leave them alone, they’ll figure it out.
2.
Kệ nó đi, giờ nó không muốn giúp đâu.
Leave them alone, they don’t want help right now.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Leave them alone (dịch từ “kệ nó đi”) nhé!
Let them be - Để yên cho họ
Phân biệt:
Let them be là cách nói phổ biến để diễn tả ý không can thiệp – tương đương với leave them alone.
Ví dụ:
Let them be, they’ll figure it out.
(Kệ nó đi, tụi nó sẽ tự lo được.)
Don’t bother them - Đừng làm phiền
Phân biệt:
Don’t bother them là cách nói lịch sự, nhẹ nhàng hơn – gần nghĩa với leave them alone.
Ví dụ:
Don’t bother them while they’re working.
(Kệ nó đi, để nó làm việc.)
Back off - Lùi lại đi
Phân biệt:
Back off là cách diễn đạt mạnh hơn, mang tính cảnh báo hoặc yêu cầu – cũng đồng nghĩa với leave them alone trong ngữ cảnh căng thẳng.
Ví dụ:
Back off, she needs some space.
(Kệ nó đi, nó cần không gian riêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết