VIETNAMESE

kệ đi

không quan tâm nữa

word

ENGLISH

let it go

  
PHRASE

/lɛt ɪt ɡəʊ/

ignore it, forget it

“Kệ đi” là cách nói biểu đạt thái độ bỏ qua, không quan tâm.

Ví dụ

1.

Kệ đi, không đáng để cãi nhau.

Let it go, it’s not worth arguing.

2.

Kệ đi và sống tiếp cuộc đời của bạn.

Let it go and move on with your life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Let it go (dịch từ “kệ đi”) nhé! check Forget about it - Quên nó đi Phân biệt: Forget about it là cách nói phổ biến, diễn đạt thái độ bỏ qua – tương đương let it go. Ví dụ: It’s not worth your time — forget about it. (Chuyện đó không đáng đâu – kệ đi.) check Don’t worry about it - Đừng bận tâm Phân biệt: Don’t worry about it là cách nói nhẹ nhàng, dùng để trấn an – đồng nghĩa với let it go. Ví dụ: Don’t worry about it, it’s nothing serious. (Kệ đi, không có gì nghiêm trọng đâu.) check Move on - Bỏ qua và tiến tiếp Phân biệt: Move on mang nghĩa hành động tích cực, rũ bỏ quá khứ – tương đương let it go trong bối cảnh cảm xúc. Ví dụ: It’s time to move on from that mistake. (Đã đến lúc kệ đi mà tiến lên rồi.)