VIETNAMESE
kê khai
Khai báo
ENGLISH
Declaration
/ˌdɛkləˈreɪʃən/
Reporting
"Kê khai" là việc trình bày và ghi nhận thông tin theo quy định.
Ví dụ
1.
Người nộp thuế phải nộp kê khai hàng năm.
Taxpayers must submit their annual declarations.
2.
Kê khai đảm bảo sự minh bạch trong các giao dịch tài chính.
Declarations ensure transparency in financial transactions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Declaration nhé!
Statement – Tuyên bố hoặc trình bày
Phân biệt:
Statement mang tính chất trình bày thông tin hoặc ý kiến.
Ví dụ:
The company issued a statement about the incident.
(Công ty đã đưa ra một tuyên bố về sự cố.)
Affidavit – Bản khai có tuyên thệ
Phân biệt:
Affidavit là văn bản khai báo có tuyên thệ, thường dùng trong pháp luật.
Ví dụ:
He signed an affidavit to confirm the details.
(Anh ấy đã ký vào bản khai để xác nhận các chi tiết.)
Disclosure – Tiết lộ hoặc kê khai
Phân biệt:
Disclosure thường liên quan đến việc công khai thông tin.
Ví dụ:
The disclosure of financial data is mandatory.
(Việc kê khai dữ liệu tài chính là bắt buộc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết