VIETNAMESE

kê khai thuế

Báo cáo thuế

word

ENGLISH

Tax declaration

  
NOUN

/tæks ˌdɛkləˈreɪʃən/

Tax reporting

"Kê khai thuế" là hành động khai báo và nộp thông tin thuế.

Ví dụ

1.

Hạn kê khai thuế là vào cuối tháng Ba.

The tax declaration deadline is at the end of March.

2.

Kê khai thuế chính xác giúp tránh bị phạt.

Accurate tax declarations prevent penalties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Declaration trong ngữ cảnh kê khai thuế nhé! check Tax returnTờ khai thuế: Phân biệt: Tax return là tài liệu chính thức kê khai thuế cho cơ quan thuế. Ví dụ: He filed his tax return before the deadline. (Anh ấy đã nộp tờ khai thuế trước thời hạn.) check Tax statementBản kê khai thuế: Phân biệt: Tax statement là báo cáo tổng hợp các giao dịch liên quan đến thuế. Ví dụ: The tax statement must be submitted annually. (Bản kê khai thuế phải được nộp hàng năm.) check Tax disclosureTiết lộ thuế: Phân biệt: Tax disclosure thường được sử dụng khi công khai các thông tin thuế quan trọng. Ví dụ: Tax disclosure policies vary by country. (Chính sách tiết lộ thuế khác nhau tùy theo quốc gia.)