VIETNAMESE

kè đá

tường chắn đá

word

ENGLISH

stone retaining wall

  
NOUN

/stoʊn rɪˈteɪnɪŋ wɔːl/

rock wall

Kè đá là tường chắn được xây dựng bằng đá, thường dùng để giữ đất, ngăn xói mòn hoặc làm vách chắn trong các công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Kè đá đã ngăn ngừa xói mòn đất trên sườn đồi.

The stone retaining wall prevented soil erosion on the hillside.

2.

Kiến trúc sư cảnh quan đã thiết kế kè đá để hài hòa với địa hình tự nhiên.

Landscape architects designed the stone retaining wall to enhance the natural terrain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stone retaining wall nhé! check Gravity retaining wall – Tường chắn trọng lực Phân biệt: Gravity retaining wall dùng trọng lượng của chính nó để giữ đất, có thể được làm từ đá hoặc bê tông, trong khi stone retaining wall thường chỉ đề cập đến loại làm từ đá tự nhiên. Ví dụ: The gravity retaining wall was constructed to prevent soil erosion. (Bức tường chắn trọng lực được xây dựng để ngăn chặn xói mòn đất.) check Gabion wall – Tường rọ đá Phân biệt: Gabion wall là tường được xây từ các rọ đá có khung thép, khác với stone retaining wall có thể sử dụng đá xếp tự do hoặc vữa kết dính. Ví dụ: The engineers chose a gabion wall for its flexibility and durability. (Các kỹ sư chọn tường rọ đá vì tính linh hoạt và độ bền của nó.) check Segmental retaining wall – Tường chắn phân đoạn Phân biệt: Segmental retaining wall gồm các khối đá hoặc bê tông ghép lại, có thể tháo lắp, khác với stone retaining wall truyền thống xây dựng cố định. Ví dụ: The segmental retaining wall provided an attractive landscaping solution. (Bức tường chắn phân đoạn tạo nên một giải pháp cảnh quan hấp dẫn.)