VIETNAMESE
kẻ cô đơn
người cô đơn
ENGLISH
lonely person
/ˈloʊnli ˈpɜrsən/
solitary person
Kẻ cô đơn là người có cảm giác lo lắng về sự thiếu kết nối hay thiếu giao tiếp với những cá nhân khác trong xã hội.
Ví dụ
1.
Kẻ cô đơn cảm thấy bị cô lập và lạc lõng.
The lonely person felt isolated and alone.
2.
Anh ta đã trở thành một kẻ cô đơn khi thiếu đi vợ và con.
He was a lonely person without his wife and children.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt loner và lonely person nha - Loner (người cô độc): người thích hoặc chọn cách sống một mình, không thường xuyên tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc có ít bạn bè. Họ không nhất thiết cảm thấy cô đơn hay buồn bã về cách sống này; đó có thể là lựa chọn cá nhân hoặc xu hướng tự nhiên của họ. Ví dụ: Despite being a loner, he was content with his solitary lifestyle. (Mặc dù là một người cô độc, anh ấy hài lòng với lối sống cô độc của mình.) - Lonely person (Người cô đơn): Đây là người cảm thấy thiếu sự kết nối hoặc giao tiếp với người khác. Cảm giác cô đơn này không phải do lựa chọn của họ mà là trạng thái tâm lý khiến họ cảm thấy buồn bã, tách biệt khỏi môi trường xã hội xung quanh. Ví dụ: The lonely person longed for companionship and meaningful connections. (Người cô đơn khao khát có bạn đồng hành và những mối quan hệ ý nghĩa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết