VIETNAMESE
kẻ chủ mưu
người chủ mưu
ENGLISH
instigator
/ˈɪnstəˌɡeɪtər/
mastermind
Kẻ chủ mưu là người chủ động về mặt tinh thần gây ra tội phạm, gợi ra những âm mưu, phương hướng hoạt động của nhóm tội phạm.
Ví dụ
1.
Kẻ chủ mưu của cuộc ẩu đả đã bị cảnh sát bắt.
The instigator of the fight was arrested by the police.
2.
Hắn ta phủ nhận mình là kẻ chủ mưu của cuộc đảo chính.
He denied being the instigator of the coup.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt hai từ dễ gây nhầm lẫn là instigator và conspirator nha! - Instigator (kẻ chủ mưu): Người lên kế hoạch hoặc tổ chức một hoạt động bất hợp pháp hoặc gây hại. Ví dụ: The instigator of the riot was arrested. (Kẻ chủ mưu của cuộc bạo loạn đã bị bắt.) - Conspirator (kẻ âm mưu): Người tham gia vào một âm mưu với người khác, thường là bất hợp pháp. Ví dụ: Each conspirator in the plot had a specific role to undermine the government. (Mỗi người âm mưu trong kế hoạch đều có một vai trò cụ thể nhằm phá hoại chính phủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết