VIETNAMESE

kể cho ai biết thêm về việc gì

ENGLISH

tell someone more about something

  
PHRASE

/tɛl ˈsʌmˌwʌn mɔr əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/

inform someone about something, educate someone about something, share something with someone

Kể cho ai biết thêm về việc gì là cụm từ chỉ hành động cung cấp thêm thông tin, kiến thức hoặc kinh nghiệm cho một người nào đó về một vấn đề để giúp người đó hiểu rõ hơn về vấn đề đó, hoặc để giúp họ có thêm kiến thức, kinh nghiệm để giải quyết vấn đề đó.

Ví dụ

1.

Sarah rất tò mò về bức tranh bí ẩn, và cô ấy hỏi nghệ sĩ để người đó kể cho cô biết thêm về nguồn cảm hứng đằng sau nó.

Sarah was intrigued by the mysterious painting, and she asked the artist to tell her more about the inspiration behind it.

2.

Hướng dẫn viên du lịch khuyến khích khách tham gia đặt câu hỏi và kể cho họ biết thêm về ý nghĩa lịch sử của các di tích cổ.

The tour guide encouraged visitors to ask questions and told them more about the historical significance of the ancient ruins.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "tell someone more about something", "inform someone about something", "educate someone about something", và "share something with someone" nhé: - Tell someone more about something: kể cho ai biết thêm về điều gì. Cách nói chung chung, chưa rõ mục đích cụ thể của hành động "kể". -> Ví dụ: During the interview, the candidate was given the opportunity to tell the hiring manager more about his previous work experience and achievements. (Trong buổi phỏng vấn, ứng viên có cơ hội kể cho người quản lý tuyển dụng biết thêm về kinh nghiệm làm việc và thành tựu của anh ta.) -> Với các cụm dưới đây, chúng ta biết cụ thể mục đích của việc "kể". - Inform someone about something: thông báo cho ai cái gì -> Ví dụ: I need to inform you about the changes in the schedule. (Tôi cần cậu thông báo cho tôi các thay đổi trong lịch trình.) - Educate someone about something: giáo dục ai về cái gì -> Ví dụ: The campaign educated children about the danger of drugs. (Chiến dịch giáo dục trẻ nhỏ về sự nguy hiểm của ma túy.) - Share something with someone: chia sẻ cái gì với ai -> Ví dụ: Would you like to share your feelings with the group? (Con có muốn chia sẻ cảm nghĩ của mình với nhóm không?)