VIETNAMESE

jamaica

“Xứ sở của âm nhạc reggae”

word

ENGLISH

Jamaica

  
NOUN

/dʒəˈmeɪkə/

"The Reggae Island"

“Jamaica” là một quốc đảo trong vùng biển Caribe.

Ví dụ

1.

Jamaica nổi tiếng với âm nhạc, đặc biệt là reggae.

Jamaica is famous for its music, especially reggae.

2.

Jamaica được biết đến là "Xứ sở của âm nhạc reggae."

Jamaica is known as "The Reggae Island."

Ghi chú

Từ Jamaica là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lýquốc đảo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Island paradise – Thiên đường đảo Ví dụ: This island paradise offers stunning beaches and a relaxed atmosphere. (Thiên đường đảo này có những bãi biển tuyệt đẹp và bầu không khí thư giãn.) check Reggae culture – Văn hóa reggae Ví dụ: The vibrant reggae culture thrives in this tropical setting. (Văn hóa reggae sôi động phát triển mạnh mẽ trong khung cảnh nhiệt đới này.) check Tropical getaway – Nơi nghỉ dưỡng nhiệt đới Ví dụ: Many visitors choose this tropical getaway for its scenic charm and warm climate. (Nhiều du khách chọn nơi nghỉ dưỡng nhiệt đới này nhờ vẻ đẹp cảnh quan và khí hậu ấm áp.) check Caribbean charm – Vẻ quyến rũ Caribe Ví dụ: The island exudes a unique Caribbean charm that captivates travelers. (Hòn đảo này toát lên vẻ quyến rũ Caribe độc đáo thu hút du khách.)