VIETNAMESE

ít có

Hiếm, hiếm hoi

word

ENGLISH

Rare

  
ADJ

/rɛr/

Uncommon, Scarce

Ít có là cách nói diễn tả điều gì đó hiếm hoặc khó tìm.

Ví dụ

1.

Sự tử tế như vậy ít có ngày nay.

Such kindness is rare nowadays.

2.

Ít có ai tận tụy như vậy.

It’s rare to find such dedication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa với Rare nhé! check Uncommon - Không phổ biến, hiếm gặp Phân biệt: Rare thường chỉ những thứ độc đáo, giá trị, trong khi Uncommon chỉ đơn thuần là không phổ biến. Ví dụ: It’s rare to find such a talented artist. (Rất hiếm khi tìm được một nghệ sĩ tài năng như vậy.) This plant is uncommon in this region. (Loại cây này không phổ biến ở khu vực này.) check Exceptional - Xuất sắc, hiếm có Phân biệt: Exceptional nhấn mạnh về phẩm chất vượt trội hơn so với bình thường. Ví dụ: Her performance was exceptional, a truly rare talent. (Màn trình diễn của cô ấy thật xuất sắc, một tài năng hiếm có thực sự.) check Scarce - Khan hiếm Phân biệt: Scarce nhấn mạnh sự khan hiếm do thiếu nguồn cung hoặc hạn chế. Ví dụ: Water is scarce in this desert region. (Nước rất khan hiếm ở khu vực sa mạc này.)