VIETNAMESE

inch

word

ENGLISH

inch

  
NOUN

/ɪnʧ/

Inch là đơn vị đo lường chiều dài của Anh, bằng 2,54 cm.

Ví dụ

1.

Bàn rộng một inch.

The table is one inch wide.

2.

Anh ấy chỉ cao hơn tôi một inch.

He is just an inch taller than me.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ inch nhé! check Give an inch and they'll take a mile - Nếu cho một chút, họ sẽ đòi nhiều hơn nữa Ví dụ: If you give them an inch, they'll take a mile. (Nếu bạn nhượng bộ một chút, họ sẽ lợi dụng để đòi hỏi nhiều hơn.) check Within an inch of one's life - Gần đến mức nguy hiểm tính mạng Ví dụ: He was beaten within an inch of his life. (Anh ấy bị đánh gần nguy hiểm đến tính mạng.) check Every inch a... - Đúng là một.../hoàn toàn là một... Ví dụ: He is every inch a leader. (Anh ấy hoàn toàn là một nhà lãnh đạo.)