VIETNAMESE
in sâu trong tâm trí
Khắc ghi, khắc sâu
ENGLISH
Deeply Imprinted
/ˈdiːpli ˌɪmprɪntɪd/
Engraved, Etched
In sâu trong tâm trí là cách nói về việc một sự kiện hoặc ký ức đọng lại lâu dài trong trí nhớ.
Ví dụ
1.
Khoảnh khắc đó đã in sâu trong tâm trí cô ấy mãi mãi.
That moment was deeply imprinted in her mind forever.
2.
Những lời cô ấy nói in sâu trong tâm trí tôi.
Her words were deeply imprinted in my memory.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deeply Imprinted (in sâu trong tâm trí) nhé!
Etched into memory – Khắc sâu vào trí nhớ
Phân biệt:
Etched into memory là cụm đồng nghĩa rất gần với Deeply Imprinted, dùng để diễn tả ký ức không thể phai mờ.
Ví dụ:
That day is forever etched into my memory.
(Ngày đó mãi khắc sâu trong trí nhớ tôi.)
Burned into the mind – In cháy vào tâm trí
Phân biệt:
Burned into the mind là cách diễn đạt hình ảnh và cảm xúc mạnh mẽ hơn Deeply Imprinted.
Ví dụ:
The image is burned into my mind.
(Hình ảnh đó in cháy vào tâm trí tôi.)
Seared in memory – Khắc sâu vào ký ức
Phân biệt:
Seared in memory mang sắc thái tương tự nhưng mạnh hơn Deeply Imprinted, dùng khi mô tả trải nghiệm khó quên.
Ví dụ:
The sound is seared in my memory.
(Âm thanh đó khắc sâu trong ký ức tôi.)
Engraved on the mind – Khắc vào tâm trí
Phân biệt:
Engraved on the mind là cách diễn đạt đầy hình ảnh và trang trọng, gần nghĩa với Deeply Imprinted.
Ví dụ:
The lesson is engraved on my mind.
(Bài học đó in sâu vào tâm trí tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết