VIETNAMESE

khắc sâu vào tâm trí

Ghi nhớ, in sâu

word

ENGLISH

Etched Into Memory

  
PHRASE

/ɛtʃt ˈɪntuː ˈmɛməri/

Engraved, Carved

Khắc sâu vào tâm trí là cách diễn tả việc điều gì đó được ghi nhớ lâu dài và rõ ràng.

Ví dụ

1.

Lời khuyên của giáo viên khắc sâu vào tâm trí tôi mãi mãi.

The teacher’s advice was etched into my memory forever.

2.

Bài học đó khắc sâu vào tâm trí sau một trải nghiệm như vậy.

That lesson is etched into memory after such an experience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Etched Into Memory (khắc sâu vào tâm trí) nhé! check Burned into memory – In sâu trong ký ức Phân biệt: Burned into memory là cách diễn đạt sinh động và cảm xúc tương đương với Etched Into Memory. Ví dụ: The image of that day was burned into my memory forever. (Hình ảnh ngày hôm đó đã in sâu vào ký ức tôi mãi mãi.) check Imprinted on the mind – In dấu trong tâm trí Phân biệt: Imprinted on the mind mang sắc thái trang trọng và đồng nghĩa với Etched Into Memory trong văn viết hoặc văn học. Ví dụ: The lesson was imprinted on my mind from that moment on. (Bài học đó đã in sâu trong tâm trí tôi từ khoảnh khắc đó.) check Seared into memory – Khắc sâu không thể xóa Phân biệt: Seared into memory là cách diễn đạt mạnh hơn, thể hiện ký ức mãi không phai. Ví dụ: That scream is seared into my memory. (Tiếng hét đó khắc sâu vào ký ức tôi.) check Unforgettable – Không thể quên Phân biệt: Unforgettable là từ đơn giản và phổ biến nhất để thay thế Etched Into Memory trong văn nói. Ví dụ: Her words were unforgettable. (Lời nói của cô ấy không thể nào quên được.)