VIETNAMESE

in đậm

ENGLISH

bold

  
ADJ

/boʊld/

In đậm là tính từ chỉ kiểu chữ có kích thước lớn hơn và đậm hơn so với kiểu chữ thông thường.

Ví dụ

1.

Thầy giáo hướng dẫn bảo tôi rằng tiêu đề phải được in đậm nổi bật trên slide thuyết trình.

The instructor advised me to make the title bold for emphasis in my presentation slides.

2.

Tác giả sử dụng font chữ in đậm để làm nổi bật các nội dung chính của cuốn sách.

The author used bold fonts to highlight key points in the book.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một vài hiệu ứng chữ cơ bản ngoài "in đậm" nhé: - Italic: nghiêng - Underline: gạch chân - Strikethough: gạch ngang giữa chữ - Double strikethrough: 2 gạch ngang giữa chữ