VIETNAMESE

ỉm

ém, ém nhẹm, giấu đi

ENGLISH

hush something up

  
VERB

/hʌʃ ˈsʌmθɪŋ ʌp/

cover something up, suppress, conceal

Ỉm là giấu đi, không để lộ ra, không cho ai biết.

Ví dụ

1.

Công ty cố gắng ỉm vụ bê bối để bảo toàn danh tiếng.

The company tried to hush up the scandal to protect its reputation.

2.

Cô nàng thì thầm với bạn: "Thôi ỉm đi, tao không muốn ai biết về bữa tiệc bất ngờ đó đâu."

She whispered to her friend, "Please hush it up, I don't want anyone to know about the surprise party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số động từ cũng có nghĩa là "ỉm" nhé: 1. Cover something up (che đậy): Hành động giấu kín thông tin, thường để tránh sự phê phán hoặc hậu quả tiêu cực. - Ví dụ: The company attempted to cover up the financial irregularities to avoid legal consequences. (Công ty cố gắng che đậy những điểm bất thường về tài chính để tránh hậu quả pháp lý.) 2. Suppress (kiềm chế): Hành động ngăn chặn sự lan truyền hoặc tiết lộ thông tin, thường có tính chất chính trị hoặc quân sự. - Ví dụ: The government tried to suppress dissenting voices during the protest. (Chính phủ cố gắng kiềm chế các ý kiến phản đối trong cuộc biểu tình.) 3. Conceal (che giấu): Hành động giữ thông tin ẩn dụ hoặc che giấu một cách cẩn thận. - Ví dụ: She tried to conceal her disappointment with a smile. (Cô ấy cố gắng che giấu sự thất vọng bằng nụ cười.)