VIETNAMESE

im đi

Im lặng, yên lặng

word

ENGLISH

Be Quiet

  
PHRASE

/biː ˈkwaɪət/

Silence, Hush

Im đi là một yêu cầu để người khác dừng nói hoặc làm ồn; thường thể hiện cảm xúc mạnh.

Ví dụ

1.

Làm ơn im đi trong suốt bài thuyết trình.

Please be quiet during the presentation.

2.

Im đi, bộ phim đang bắt đầu.

Be quiet, the movie is starting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Be Quiet (im đi) nhé! check Shut up – Câm miệng Phân biệt: Shut up là cách nói mạnh, thẳng thắn, thông tục, sát nghĩa với be quiet trong tình huống giận dữ. Ví dụ: Shut up and listen! (Im đi và nghe đây!) check Silence – Im lặng Phân biệt: Silence là mệnh lệnh trang trọng hoặc mang tính học thuật hơn của be quiet. Ví dụ: Silence in the courtroom! (Giữ im lặng trong phiên tòa!) check Pipe down – Bớt ồn ào Phân biệt: Pipe down là cách nói nhẹ nhàng, đời thường, gần với be quiet. Ví dụ: Pipe down, I’m trying to concentrate. (Im đi, tôi đang cố tập trung đây.) check Keep it down – Nói nhỏ thôi Phân biệt: Keep it down thường dùng khi yêu cầu giảm âm lượng, sát nghĩa với be quiet. Ví dụ: Keep it down, people are sleeping. (Nói nhỏ thôi, mọi người đang ngủ.)