VIETNAMESE

huynh đệ

anh em trai

ENGLISH

brothers

  
NOUN

/ˈbrʌðərz/

Huynh đệ là anh trai và em trai, có thể cùng chung huyết thống hoặc là anh em kết nghĩa.

Ví dụ

1.

Peter và tôi là huynh đệ.

Pete and I are brothers.

2.

Xem ra họ có thể là huynh đệ của nhau.

It looks like they could be brothers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn đạt mối quan hệ với anh em trai nha! - blood brother (anh, em trai ruột): Chúng tôi là anh em ruột, vì vậy chúng tôi luôn có thể dựa vào nhau. (We are blood brothers, so we can always count on each other.) - half-brother (anh, em khác cha hoặc mẹ): I have a half-brother from my father's previous marriage. (Tôi có một người anh cùng cha khác mẹ từ cuộc hôn nhân trước của bố tôi.) - foster brother (anh, em trai nuôi): Tôi và anh trai nuôi của tôi đã lớn lên cùng nhau. (I grew up with my foster brother.) - brother-in-law (anh rể, em rể): Chị gái tôi đã kết hôn với anh rể của tôi năm ngoái. (My sister married my brother-in-law last year.)