VIETNAMESE

huyên đường

nhà thờ tổ tiên

word

ENGLISH

ancestral hall

  
NOUN

/ænˈsɛstrəl hɔːl/

shrine, family altar

“Huyên đường” là nơi thờ cúng tổ tiên trong nhà của người Việt.

Ví dụ

1.

Huyên đường được trang trí cho Tết.

The ancestral hall is decorated for the New Year.

2.

Các thành viên gia đình tụ họp trong huyên đường để làm lễ.

Family members gathered in the ancestral hall for a ceremony.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ancestral Hall nhé! check Ancestral Temple – Miếu tổ tiên Phân biệt: Ancestral Temple dùng để chỉ nơi thờ cúng tổ tiên, thường mang tính linh thiêng và truyền thống gia đình. Ví dụ: The family gathered at the ancestral temple during the festival. (Gia đình quây quần bên miếu tổ tiên trong dịp lễ hội.) check Family Shrine – Đền gia tiên Phân biệt: Family Shrine chỉ nơi thờ cúng và tưởng nhớ tổ tiên, thể hiện lòng kính trọng của dòng họ. Ví dụ: Generations have maintained the family shrine for their ancestors. (Nhiều thế hệ đã duy trì đền gia tiên để tưởng nhớ tổ tiên.) check Clan Hall – Hội quán gia tộc Phân biệt: Clan Hall mô tả không gian tập trung của gia đình hoặc dòng họ, nơi tổ chức các nghi lễ truyền thống. Ví dụ: The clan hall served as a meeting place for important family events. (Hội quán gia tộc đã từng là nơi tổ chức các sự kiện quan trọng của gia đình.)