VIETNAMESE
huyện đường
huyện nha
ENGLISH
county yamen
/ˈkaʊnti yamen/
magistrate's yamen
Huyện đường là nha môn của quan huyện thời phong kiến.
Ví dụ
1.
Du khách có thể khám phá các hiện vật lịch sử tại bảo tàng huyện đường.
Visitors can explore the historical artifacts at the county yamen museum.
2.
Huyện đường từng là trụ sở hành chính trong thời kỳ đế quốc Trung Quốc.
The county yamen served as the administrative headquarters during imperial China.
Ghi chú
Các đơn vị phân chia khu vực trong 1 lãnh thổ nè! - tỉnh: province - thành phố: city - huyện: town - quận/huyện: district - phường: ward - xã: village/commune - ấp: hamlet - đường: street - ngõ: lane - ngách: alley - tổ: group
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết