VIETNAMESE

huếch

toác, hở to

word

ENGLISH

gaping

  
ADJ

/ˈɡeɪpɪŋ/

wide open, yawning

Miệng hoặc cửa rộng, thô kệch.

Ví dụ

1.

Cửa hang rộng huếch và tối om.

The cave entrance was gaping and dark.

2.

Anh ta ngã vào một hố rộng huếch.

He fell into a gaping hole.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gaping khi nói hoặc viết nhé! check Gaping hole – lỗ hổng lớn Ví dụ: The explosion left a gaping hole in the wall. (Vụ nổ để lại một lỗ hổng lớn trên tường) check Gaping wound – vết thương hở lớn Ví dụ: The doctor quickly treated the gaping wound to prevent infection. (Bác sĩ nhanh chóng điều trị vết thương hở lớn để ngăn nhiễm trùng) check Gaping mouth – miệng há hốc Ví dụ: She stared with a gaping mouth at the incredible performance. (Cô ấy há hốc miệng nhìn màn trình diễn đáng kinh ngạc) check Gaping gap – khoảng cách lớn Ví dụ: There’s a gaping gap between the rich and the poor in the city. (Có một khoảng cách lớn giữa người giàu và người nghèo trong thành phố)