VIETNAMESE

hủy hóa đơn

xóa hóa đơn

word

ENGLISH

Cancel invoice

  
VERB

/ˈkænsəl ˈɪnvɔɪs/

Invalidate invoice

Hủy hóa đơn là việc làm cho hóa đơn không còn giá trị sử dụng.

Ví dụ

1.

Quản lý đã hủy hóa đơn.

The manager canceled the invoice.

2.

Kế toán đã hủy hóa đơn do nhầm lẫn.

The accountant canceled the invoice by mistake.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ invoice khi nói hoặc viết nhé! check Issue an invoice – phát hành hóa đơn Ví dụ: The store will issue an invoice after you complete the purchase. (Cửa hàng sẽ phát hành hóa đơn sau khi bạn hoàn tất mua hàng) check Pay an invoice – thanh toán hóa đơn Ví dụ: Please pay the invoice within seven business days. (Vui lòng thanh toán hóa đơn trong vòng bảy ngày làm việc) check Invoice number – số hóa đơn Ví dụ: Don’t forget to include the invoice number in your payment note. (Đừng quên ghi số hóa đơn trong ghi chú thanh toán) check Send an invoice – gửi hóa đơn Ví dụ: We will send an invoice to your email once your order is confirmed. (Chúng tôi sẽ gửi hóa đơn đến email của bạn khi đơn hàng được xác nhận)