VIETNAMESE

hưu non

word

ENGLISH

early retirement

  
NOUN

/ˈɜːli rɪˈtaɪəmənt/

"Hưu non" là việc nghỉ hưu trước tuổi quy định.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định nghỉ hưu non và đi du lịch vòng quanh thế giới.

He decided to take early retirement and travel the world.

2.

Cô ấy nghỉ hưu non để dành nhiều thời gian hơn cho các cháu.

She took early retirement to spend more time with her grandchildren.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Early Retirement nhé! check Voluntary Retirement – Nghỉ hưu tự nguyện Phân biệt: Voluntary Retirement là khi nhân viên quyết định nghỉ hưu sớm một cách tự nguyện, không bị ép buộc bởi công ty. Trong khi đó, Early Retirement có thể được coi là việc nghỉ hưu sớm do nhiều lý do, bao gồm cả yếu tố tài chính hay thỏa thuận với công ty. Ví dụ: Many employees opt for voluntary retirement to enjoy their personal time earlier. (Nhiều nhân viên chọn nghỉ hưu tự nguyện để tận hưởng thời gian cá nhân sớm hơn.) check Pre-Retirement – Trạng thái trước nghỉ hưu Phân biệt: Pre-Retirement là giai đoạn chuẩn bị cho việc nghỉ hưu, bao gồm các hoạt động như tư vấn tài chính hoặc khám phá các sở thích cá nhân. Trong khi đó, Early Retirement là việc thực sự nghỉ hưu trước tuổi dự kiến, có thể do lý do cá nhân hoặc quyết định của công ty. Ví dụ: The company offers financial planning sessions for pre-retirement employees. (Công ty cung cấp các buổi lập kế hoạch tài chính cho nhân viên sắp nghỉ hưu.) check Retirement Buyout – Chế độ nghỉ hưu sớm có bồi thường Phân biệt: Retirement Buyout là một hình thức bồi thường mà công ty đưa ra cho những nhân viên nghỉ hưu sớm. Trong khi đó, Early Retirement có thể không đi kèm với gói bồi thường này. Ví dụ: The company proposed a retirement buyout package to senior employees. (Công ty đã đề xuất một gói bồi thường cho những nhân viên nghỉ hưu sớm.) check Golden Handshake – Khoản tiền thưởng khi nghỉ hưu sớm Phân biệt: Golden Handshake là khoản tiền thưởng lớn được cấp cho những nhân viên cấp cao nghỉ hưu sớm, thường là một phần của hợp đồng với công ty. Trong khi đó, Early Retirement là khái niệm chung chỉ việc nghỉ hưu sớm, không nhất thiết phải đi kèm với khoản tiền thưởng lớn này. Ví dụ: Executives received a golden handshake as part of their early retirement agreement. (Các giám đốc điều hành nhận được khoản tiền thưởng khi nghỉ hưu sớm theo thỏa thuận.)