VIETNAMESE
Giải pháp hữu ích
Phương pháp tiện ích, cách giải quyết hiệu quả
ENGLISH
Useful solution
/ˈjuːsfʊl səˈluːʃən/
Practical solution, effective method
Giải pháp hữu ích là phương pháp hoặc ý tưởng giúp giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Ví dụ
1.
Nhóm đã nghĩ ra một giải pháp hữu ích cho vấn đề của khách hàng.
The team brainstormed a useful solution to the client’s problem.
2.
Giải pháp hữu ích tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong các dự án.
Useful solutions save time and resources in projects.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ solution nhé!
Solve (verb) - Giải quyết
Ví dụ:
The team worked hard to solve the problem.
(Đội ngũ đã làm việc chăm chỉ để giải quyết vấn đề.)
Solvable (adjective) - Có thể giải quyết được
Ví dụ:
The puzzle was difficult but solvable.
(Câu đố khó nhưng có thể giải được.)
Solver (noun) - Người giải quyết
Ví dụ:
She was known as an excellent problem solver.
(Cô ấy được biết đến là một người giải quyết vấn đề xuất sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết