VIETNAMESE

hữu danh vô thực

có tiếng mà không có miếng

word

ENGLISH

all show and no substance

  
PHRASE

/ɔːl ʃoʊ ənd noʊ ˈsʌbstəns/

empty title, superficial

Có tiếng mà không có giá trị thực tế.

Ví dụ

1.

Anh ta chỉ là hữu danh vô thực.

He’s all show and no substance.

2.

Giải thưởng đó hữu danh vô thực thôi.

That award is all show and no substance.

Ghi chú

Hữu danh vô thực là một thành ngữ nói về người hoặc vật chỉ có tiếng mà không có chất lượng thực sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự phù phiếm, hào nhoáng bên ngoài nhưng rỗng tuếch bên trong này nhé! check All show and no substance – Bề ngoài bóng bẩy nhưng rỗng tuếch Ví dụ: His speech was all show and no substance. (Bài phát biểu của anh ta trông hoành tráng nhưng rỗng tuếch.) check Empty shell – Cái vỏ trống rỗng Ví dụ: That company is just an empty shell now—no real operation inside. (Công ty đó giờ chỉ là cái vỏ trống rỗng, không còn hoạt động thực chất.) check Paper tiger – Hổ giấy, trông ghê nhưng vô hại Ví dụ: His threats are a paper tiger—no one takes them seriously. (Những lời đe dọa của anh ta chỉ là hổ giấy – chẳng ai coi trọng.)