VIETNAMESE

đánh võ

đấu võ

word

ENGLISH

practice martial arts

  
VERB

/ˈpræktɪs ˈmɑːʃl ɑːts/

spar

“Đánh võ” là hành động thực hiện các kỹ thuật chiến đấu hoặc luyện tập võ thuật.

Ví dụ

1.

Anh ấy đánh võ để giữ sức khỏe và kỷ luật.

He practices martial arts to stay fit and disciplined.

2.

Cô ấy đánh võ như một phần của thói quen hàng ngày.

She practices martial arts as part of her daily routine.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của practice nhé! check Train – Rèn luyện Phân biệt: Train thường dùng để diễn tả quá trình học tập, rèn kỹ năng lặp đi lặp lại — tương đương với practice, đặc biệt trong ngữ cảnh thể chất như võ thuật. Ví dụ: He trained in martial arts for years. (Anh ấy đã rèn luyện võ thuật trong nhiều năm.) check Exercise – Luyện tập Phân biệt: Exercise có thể dùng cho cả thể chất lẫn trí tuệ, tương đương practice nhưng thiên về việc lập lại để giữ kỹ năng. Ví dụ: You should exercise regularly to improve your form. (Bạn nên luyện tập thường xuyên để cải thiện vóc dáng.) check Rehearse – Tập dượt Phân biệt: Rehearse mang nghĩa luyện tập để chuẩn bị trình diễn — gần nghĩa với practice trong bối cảnh biểu diễn hoặc thi đấu. Ví dụ: The team rehearsed their moves before the tournament. (Cả đội đã tập dượt động tác trước giải đấu.)