VIETNAMESE
vô thức
không nhận thức
ENGLISH
Unconscious
/ˌʌnˈkɒn.ʃəs/
Involuntary
Vô thức là không nhận biết hoặc không kiểm soát được hành động hoặc cảm xúc.
Ví dụ
1.
Anh ấy được tìm thấy trong tình trạng vô thức trên sàn nhà.
He was found unconscious on the floor.
2.
Hành động được thực hiện trong vô thức.
The action was done unconsciously.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unconscious nhé!
Unaware – Không nhận thức được
Phân biệt:
Unaware chỉ tình trạng không nhận thức được điều gì đó đang xảy ra.
Ví dụ:
She was unaware of the danger approaching her.
(Cô ấy không nhận thức được nguy hiểm đang đến gần.)
Subconscious – Thuộc về tiềm thức
Phân biệt:
Subconscious chỉ những suy nghĩ và cảm xúc không được nhận thức trực tiếp.
Ví dụ:
Subconscious fears can affect our decisions.
(Những nỗi sợ trong tiềm thức có thể ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta.)
Insensible – Bất tỉnh, không cảm nhận được
Phân biệt:
Insensible mô tả trạng thái không phản ứng hoặc không có ý thức về môi trường xung quanh.
Ví dụ:
The patient was insensible after the accident.
(Bệnh nhân đã bất tỉnh sau tai nạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết