VIETNAMESE

hưu bổng

lương hưu

word

ENGLISH

pension

  
NOUN

/ˈpɛnʃən/

retirement benefit

"Hưu bổng" là khoản trợ cấp hoặc lương hưu được chi trả định kỳ cho người về hưu.

Ví dụ

1.

Ông sống thoải mái với khoản hưu bổng sau khi nghỉ hưu.

He lives comfortably on his pension after retiring.

2.

Các chương trình hưu bổng khác nhau tùy theo từng quốc gia.

Pension schemes vary across different countries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pension nhé! check Retirement benefits(Phúc lợi hưu trí Phân biệt: Retirement benefits thường chỉ toàn bộ các phúc lợi liên quan đến nghỉ hưu, không chỉ giới hạn ở tiền trợ cấp như pension. Ví dụ: Employees receive retirement benefits after 20 years of service. (Nhân viên nhận được phúc lợi hưu trí sau 20 năm làm việc.) check Annuity(Trợ cấp hàng năm Phân biệt: Annuity nhấn mạnh vào khoản tiền trả định kỳ, thường là hàng năm. Ví dụ: The annuity payments are sent monthly. (Các khoản trợ cấp hàng năm được gửi hàng tháng.) check Gratuity(Tiền thưởng nghỉ hưu Phân biệt: Gratuity là khoản thưởng một lần được trả khi kết thúc làm việc, không giống như pension. Ví dụ: Retiring employees are given a gratuity for their service. (Nhân viên nghỉ hưu được thưởng tiền cho thời gian phục vụ của họ.)