VIETNAMESE
hữu biên
cầu thủ cánh phải
ENGLISH
right winger
/raɪt ˈwɪŋər/
Hữu biên là một vị trí trong bóng đá, chỉ cầu thủ chơi ở cánh phải của hàng tiền vệ hoặc tiền đạo, với nhiệm vụ chính là tấn công từ biên phải và kiến tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội, hoặc tự mình ghi bàn.
Ví dụ
1.
Cầu thủ hữu biên đã có một pha chạy nước rút xuất sắc dọc theo cánh và chuyền bóng vào khu vực cấm địa.
The right winger made a brilliant run down the flank and crossed the ball into the penalty area.
2.
Là một cầu thủ hữu biên, anh ấy xuất sắc trong việc chuyền bóng chính xác và tạo ra các cơ hội ghi bàn.
As a right winger, he excels in delivering precise crosses and creating goal-scoring opportunities.
Ghi chú
Từ hữu biên là một từ vựng thuộc lĩnh vực bóng đá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Right wing - Hữu biên
Ví dụ:
The player positioned himself on the right wing to create chances for his team.
(Cầu thủ đã tự xếp mình ở vị trí hữu biên để tạo cơ hội cho đội mình.)
Midfielder - Tiền vệ
Ví dụ:
The midfielder used his pace to break through the defense on the right.
(Tiền vệ đã sử dụng tốc độ của mình để xuyên thủng hàng phòng ngự từ bên phải.)
Forward - Tiền đạo
Ví dụ:
The forward received a perfect cross from the right wing and scored a goal.
(Tiền đạo nhận được một đường chuyền hoàn hảo từ cánh phải và ghi bàn.)
Cross - Đường chuyền cánh
Ví dụ:
The player made an accurate cross from the right wing to set up a goal.
(Cầu thủ thực hiện một đường chuyền cánh chính xác từ bên phải để tạo cơ hội ghi bàn.)
Attacker - Cầu thủ tấn công
Ví dụ:
The attacker was always a threat from the right side, creating numerous chances.
(Cầu thủ tấn công luôn là mối đe dọa từ cánh phải, tạo ra nhiều cơ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết