VIETNAMESE

van hút

van nạp, van khí vào

word

ENGLISH

intake valve

  
NOUN

/ˈɪnteɪk vælv/

suction valve, air intake valve

“Van hút” là van cho phép chất lỏng hoặc khí được hút vào trong hệ thống.

Ví dụ

1.

Van hút điều khiển không khí đi vào buồng đốt.

The intake valve controls the air entering the combustion chamber.

2.

Van hút này đảm bảo luồng không khí tối ưu để hiệu suất động cơ hiệu quả.

This valve ensures optimal airflow for efficient engine performance.

Ghi chú

Từ intake là một từ ghép của in (vào) và take (lấy). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Outtake – Phần bị loại bỏ Ví dụ: The bloopers were included as outtakes in the DVD. (Những cảnh hỏng được đưa vào phần outtakes trong DVD.) check Uptake – Sự hấp thụ hoặc hiểu biết Ví dụ: The plant’s uptake of nutrients is essential for growth. (Sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cây rất quan trọng cho sự phát triển.)