VIETNAMESE

hạt hút ẩm

hạt chống ẩm, gói hút ẩm

ENGLISH

desiccant bead

  
NOUN

/dɪˈsɪkənt biːd/

drying agent, absorbent

Hạt chống ẩm là những hạt nhỏ thường được đặt cùng với thực phẩm hoặc đồ dùng để giữ cho không khí xung quanh khô ráo.

Ví dụ

1.

Máy hút bụi là một đồ dùng gia dụng phổ biến.

A vacuum cleaner is a common household appliance.

2.

Gia đình hiện đại dựa vào các đồ dùng gia dụng khác nhau để cuộc sống thuận tiện hơn.

Modern households rely on various household appliances for convenience.

Ghi chú

Một số từ vựng về các đồ dùng gia dụng: - Refrigerator (Tủ lạnh) - Washing machine (Máy giặt) - Microwave oven (Lò vi sóng) - Television (Vô tuyến) - Vacuum cleaner (Máy hút bụi) - Dishwasher (Máy rửa chén bát) - Air conditioner (Máy điều hòa) - Water heater (Bình nóng lạnh) - Dish dryer (Máy sấy bát đĩa).