VIETNAMESE
món ăn đặc trưng
Món ăn đặc sắc, món ăn độc đáo, món ăn biểu tượng
ENGLISH
signature dish
/ˈsɪɡnɪʧə dɪʃ/
Special dish, distinctive dish
Món ăn đặc trưng là món đặc biệt và độc đáo của một nhà hàng hoặc vùng miền, thường là biểu tượng của địa điểm đó
Ví dụ
1.
Phở là một trong những món ăn đặc trưng của Việt Nam và nổi tiếng trên khắp thế giới.
Pho is one of the typical dishes of Vietnam and is famous around the world.
2.
Mỗi vùng miền có những món ăn đặc trưng riêng.
Each region has its own signature dishes.
Ghi chú
Một số từ có nét nghĩa tương đồng với signature dish: - Iconic dish (món ăn biểu tượng): Món ăn có tính biểu tượng, thường được biết đến rộng rãi trong lịch sử hoặc văn hóa ẩm thực của một khu vực. Ví dụ: The hamburger is considered an iconic dish in American cuisine. (Hamburger được coi là món ăn mang tính biểu tượng trong ẩm thực Mỹ.) - Distinctive dish (món ăn đặc sắc): Món ăn có đặc điểm riêng biệt và nổi bật, tạo ra sự khác biệt so với các món khác. Ví dụ: The chef's distinctive dish features a unique blend of spices. (Món ăn đặc sắc của người đầu bếp có sự pha trộn độc đáo của các loại gia vị.) - Featured dish (món ăn đặc biệt được giới thiệu): Món ăn được chọn làm nổi bật trong menu hoặc sự kiện, thường được quảng cáo đặc biệt. Ví dụ: The featured dish on tonight's menu is seafood paella. (Món ăn đặc biệt trong thực đơn tối nay là món paella hải sản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết