VIETNAMESE
hướng về thượng nguồn
lên thượng nguồn, đi đầu dòng chảy
ENGLISH
upstream
/ˌʌpˈstriːm/
against the flow, towards the source
Hướng về thượng nguồn là di chuyển hoặc tập trung về phần đầu của dòng chảy.
Ví dụ
1.
Chiếc thuyền hướng về thượng nguồn để đến thác nước.
The boat was heading upstream to the waterfall.
2.
Cá bơi ngược thượng nguồn để đẻ trứng.
The fish swam upstream to lay eggs.
Ghi chú
Từ upstream là một từ ghép của (up – hướng lên, stream – dòng nước). Thường dùng trong cả địa lý và ngành công nghiệp (như dầu khí). Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép với up- nhé!
uplift – nâng lên (về cảm xúc hoặc vị trí)
Ví dụ:
The music gave me an emotional uplift.
(Âm nhạc mang lại cho tôi sự nâng đỡ cảm xúc.)
upload – tải lên
Ví dụ:
Please upload your resume before applying.
(Vui lòng tải lên sơ yếu lý lịch trước khi nộp đơn.)
upgrade – nâng cấp
Ví dụ:
You can upgrade your account to Premium.
(Bạn có thể nâng cấp tài khoản lên gói Premium.)
upcycle – tái chế nâng cấp
Ví dụ:
We upcycled old clothes into reusable bags.
(Chúng tôi tái chế nâng cấp quần áo cũ thành túi vải.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết