VIETNAMESE

hương thơm

word

ENGLISH

aroma

  
NOUN

/əˈrəʊmə/

Hương thơm là mùi dễ chịu, thường được dùng trong nước hoa hoặc mỹ phẩm.

Ví dụ

1.

Hương thơm của bánh mì mới nướng rất hấp dẫn.

The aroma of fresh bread is delightful.

2.

Hương thơm của cà phê mới pha rất quyến rũ.

The aroma of freshly brewed coffee is irresistible.

Ghi chú

Từ Hương thơm là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực thực phẩm và nước hoa, chỉ mùi hương dễ chịu mang lại cảm giác thoải mái. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Fragrance: mùi thơm Ví dụ: The fragrance of lavender has a calming effect. (Mùi thơm của oải hương mang lại cảm giác thư thái.) check Scented candles: nến thơm Ví dụ: Scented candles fill the room with pleasant aromas. (Nến thơm làm căn phòng tràn ngập hương thơm dễ chịu.) check Air freshener: chất làm thơm không khí Ví dụ: An air freshener with a citrus aroma is invigorating. (Một chất làm thơm không khí với hương cam chanh rất kích thích.)