VIETNAMESE

hương liệu trong mỹ phẩm

word

ENGLISH

cosmetic fragrance

  
NOUN

/kəʊˈzmetɪk ˈfreɪgrəns/

Hương liệu trong mỹ phẩm là các chất tạo mùi dùng trong sản phẩm làm đẹp.

Ví dụ

1.

Hương liệu mỹ phẩm tăng sự hấp dẫn cho sản phẩm.

Cosmetic fragrances add appeal to products.

2.

Hương liệu mỹ phẩm cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.

Cosmetic fragrances must meet strict safety standards.

Ghi chú

Hương liệu trong mỹ phẩm là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực làm đẹp, chỉ các chất tạo mùi dùng trong sản phẩm làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Fragrance blend (hỗn hợp mùi hương) Ví dụ: A unique fragrance blend is added to cosmetics for appeal. (Một hỗn hợp mùi hương độc đáo được thêm vào mỹ phẩm để tăng sức hút.) check Scented products (sản phẩm có mùi hương) Ví dụ: Scented products are popular in skincare lines. (Các sản phẩm có mùi hương rất phổ biến trong dòng chăm sóc da.) check Essential oil (tinh dầu) Ví dụ: Essential oils are often used as cosmetic fragrances. (Tinh dầu thường được sử dụng làm hương liệu trong mỹ phẩm.) check Allergy testing (kiểm tra dị ứng) Ví dụ: Fragrances in cosmetics require thorough allergy testing.