VIETNAMESE

hương lân

Láng giềng, đồng hương

word

ENGLISH

Neighbor

  
NOUN

/ˈneɪbə/

Fellow villager

Hương lân chỉ người sống trong cùng làng, xóm hoặc hàng xóm thân cận.

Ví dụ

1.

Hương lân tập trung để mừng lễ hội.

The neighbors gathered to celebrate the festival.

2.

Anh ấy có mối quan hệ tốt với hương lân.

He has a good relationship with his neighbors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Neighbor nhé! check Neighboring resident – Cư dân xung quanh Phân biệt: Neighboring resident chỉ người sống gần khu vực của bạn, thường trong cùng một khu vực địa lý hoặc khu dân cư. Neighbor là từ dùng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ ai sống gần nhà bạn, không phân biệt loại hình cư trú. Ví dụ: My neighboring resident helped me with the groceries. (Cư dân xung quanh đã giúp tôi mang đồ tạp hóa.) check Local resident – Cư dân địa phương Phân biệt: Local resident đề cập đến những người sống ở khu vực cụ thể trong một cộng đồng hoặc thành phố. Neighbor thường dùng để chỉ những người sống ngay cạnh hoặc gần với bạn trong cùng khu vực. Ví dụ: The local resident knows the area very well. (Cư dân địa phương biết rất rõ khu vực này.) check Nearby person – Người gần bên Phân biệt: Nearby person đơn giản chỉ là người sống ở gần bạn, có thể trong phạm vi ngắn hơn so với neighbor. Tuy nhiên, Neighbor thường mang hàm nghĩa gần gũi hơn và trong cùng một khu dân cư. Ví dụ: There was a nearby person who helped me find the store. (Có một người gần bên đã giúp tôi tìm cửa hàng.)