VIETNAMESE

hưởng lạc

tận hưởng

word

ENGLISH

enjoy pleasure

  
PHRASE

/ɪnˈʤɔɪ ˈplɛʒə/

indulge in joy

“Hưởng lạc” là trạng thái tận hưởng niềm vui hoặc khoảnh khắc hạnh phúc.

Ví dụ

1.

Anh ấy hưởng lạc từ những điều đơn giản trong cuộc sống.

He enjoys pleasure from simple things in life.

2.

Cô ấy tìm thấy niềm vui trong việc tận hưởng những sở thích yêu thích.

She finds joy in indulging in her favorite hobbies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của enjoy pleasure nhé! check Indulge – Tự thưởng, tận hưởng Phân biệt: Indulge mang sắc thái hưởng thụ không kiểm soát hoặc thư giãn — tương đương với enjoy pleasure. Ví dụ: She likes to indulge in fine dining. (Cô ấy thích hưởng thụ ẩm thực cao cấp.) check Savor – Thưởng thức chậm rãi Phân biệt: Savor thể hiện việc tận hưởng có ý thức từng chút một — gần nghĩa với enjoy pleasure. Ví dụ: He slowly savored his glass of wine. (Anh ấy từ từ thưởng thức ly rượu vang.) check Relish – Tận hưởng (vui thích) Phân biệt: Relish thể hiện sự hứng thú, tận hưởng trọn vẹn — tương đương với enjoy pleasure. Ví dụ: They relished their weekend getaway. (Họ đã tận hưởng kỳ nghỉ cuối tuần trọn vẹn.)