VIETNAMESE

hướng đạo sinh

word

ENGLISH

scout

  
NOUN

/skaʊt/

boy scout, girl scout

"Hướng đạo sinh" là thành viên của phong trào Hướng đạo, một phong trào giáo dục thanh thiếu niên.

Ví dụ

1.

Cả hai người anh em của tôi đều là hướng đạo sinh.

Both my brothers were scouts.

2.

Các hướng đạo sinh đã được học cách nhóm lửa và thắt nút dây.

The scouts learned how to build a fire and tie knots.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scout nhé! check Boy Scout/Girl Scout – Hướng đạo nam/nữ Phân biệt: Boy ScoutGirl Scout là những thuật ngữ chỉ các thành viên của tổ chức Hướng đạo dành cho nam và nữ, tham gia các hoạt động như cắm trại, học kỹ năng sống và tham gia phục vụ cộng đồng. Ví dụ: The Boy Scout learned how to set up a tent in the forest. (Hướng đạo sinh nam học cách dựng lều trong rừng.) check Pathfinder – Người tiên phong trong phong trào hướng đạo Phân biệt: Pathfinder là những thành viên tham gia các hoạt động Hướng đạo nâng cao, như huấn luyện sinh tồn và phục vụ cộng đồng. Ví dụ: Pathfinders participate in outdoor survival training and community service. (Những người tiên phong trong phong trào hướng đạo tham gia huấn luyện sinh tồn ngoài trời và phục vụ cộng đồng.) check Explorer – Thành viên hướng đạo nâng cao Phân biệt: Explorer là các thành viên tham gia vào các hoạt động Hướng đạo nâng cao, chủ yếu tập trung vào các hoạt động mạo hiểm như leo núi, thám hiểm. Ví dụ: Explorers engage in advanced scouting activities like mountain trekking. (Các hướng đạo sinh nâng cao tham gia vào các hoạt động như leo núi.) check Cadet – Thành viên đội hướng đạo quân đội Phân biệt: Cadet là thành viên của đội hướng đạo quân đội, nơi học viên được huấn luyện về kỷ luật, chiến thuật quân sự và kỹ năng sinh tồn. Ví dụ: Cadets are trained in discipline, leadership, and survival skills. (Các giám sát viên được huấn luyện về kỷ luật, lãnh đạo và kỹ năng sinh tồn.)