VIETNAMESE

hướng dẫn chi tiết

Hướng dẫn cụ thể

word

ENGLISH

Detailed instructions

  
NOUN

/ˈdiːteɪld ɪnˈstrʌkʃənz/

Step-by-step guide

"Hướng dẫn chi tiết" là chỉ dẫn cụ thể về cách thực hiện một việc.

Ví dụ

1.

Hướng dẫn chi tiết được cung cấp để lắp ráp đồ nội thất.

Detailed instructions were provided for assembling the furniture.

2.

Sổ tay bao gồm hướng dẫn chi tiết cách sử dụng.

The manual includes detailed instructions for use.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Detailed instructions nhé! check Specific guidelinesHướng dẫn cụ thể Phân biệt: Specific guidelines nhấn mạnh vào sự cụ thể và chi tiết cho từng bước. Ví dụ: The manual provides specific guidelines for installation. (Sổ tay cung cấp hướng dẫn cụ thể cho việc lắp đặt.) check Step-by-step instructionsHướng dẫn từng bước Phân biệt: Step-by-step instructions nhấn mạnh cách làm chi tiết theo từng bước. Ví dụ: The tutorial offers step-by-step instructions. (Hướng dẫn đưa ra từng bước chi tiết.) check Comprehensive manualHướng dẫn toàn diện Phân biệt: Tập trung vào nội dung chi tiết và toàn diện. Ví dụ: The comprehensive manual includes all necessary details. (Hướng dẫn toàn diện bao gồm tất cả chi tiết cần thiết.)