VIETNAMESE

hưởng chế độ

được hưởng quyền lợi

word

ENGLISH

receive benefits

  
VERB

/rɪˈsiːv ˈbɛnɪfɪts/

gain privileges

Hưởng chế độ là được nhận các quyền lợi hoặc lợi ích từ chính sách.

Ví dụ

1.

Nhân viên hưởng chế độ từ công ty của họ.

Employees receive benefits from their companies.

2.

Anh ấy hưởng chế độ sau khi tham gia tổ chức.

He received benefits after joining the organization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Receive benefits (dịch từ “hưởng chế độ”) nhé! check Be entitled to benefits - Được hưởng quyền lợi Phân biệt: Be entitled to benefits là cách diễn đạt trang trọng, thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc hành chính – tương đương với receive benefits. Ví dụ: Employees are entitled to benefits after six months of work. (Nhân viên được hưởng chế độ sau sáu tháng làm việc.) check Access benefits - Tiếp cận quyền lợi Phân biệt: Access benefits là cụm thường dùng trong chính sách hoặc phúc lợi xã hội – đồng nghĩa với receive benefits. Ví dụ: Citizens can access benefits through the local authority. (Người dân có thể hưởng chế độ qua chính quyền địa phương.) check Receive entitlements - Nhận trợ cấp / phúc lợi Phân biệt: Receive entitlements là cụm mang sắc thái hành chính, phù hợp với văn bản công – tương đương với receive benefits. Ví dụ: They receive entitlements under the pension scheme. (Họ đang hưởng chế độ theo chương trình hưu trí.)