VIETNAMESE
hượm
chờ đợi, dừng lại
ENGLISH
wait
/weɪt/
pause, hold on
Hượm là yêu cầu tạm dừng hoặc chờ đợi một chút.
Ví dụ
1.
Xin hãy hượm ở đây một chút.
Please wait here for a moment.
2.
Hượm thêm một chút trước khi đưa ra quyết định.
Wait a little longer before making your decision.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wait khi nói hoặc viết nhé!
wait for sb/sth – đợi ai / cái gì
Ví dụ:
We waited for the bus for over 30 minutes.
(Chúng tôi đã đợi xe buýt hơn 30 phút)
wait to do sth – chờ để làm gì
Ví dụ:
He waited to speak until everyone was quiet.
(Anh ấy chờ đến khi mọi người yên lặng mới lên tiếng)
wait and see – chờ xem sao
Ví dụ:
Let’s wait and see what happens next.
(Hãy chờ xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo)
can’t wait to do sth – rất háo hức làm gì
Ví dụ:
I can’t wait to see you again!
(Tôi rất háo hức được gặp lại bạn!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết