VIETNAMESE

hư thân

hư hỏng, thiếu đạo đức

word

ENGLISH

Spoiled character

  
NOUN

/spɔɪld ˈkærɪktə/

Corrupted nature, Bad behavior

“Hư thân” là trạng thái hư hỏng về đạo đức hoặc hành vi của một người.

Ví dụ

1.

Hư thân của nhân vật chính làm tăng chiều sâu cho câu chuyện.

The spoiled character of the protagonist added depth to the story.

2.

Hư thân là điều phổ biến trong các cốt truyện phức tạp.

Spoiled characters are common in complex narratives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spoiled character (dịch từ “hư thân”) nhé! check Corrupted morals - Suy đồi đạo đức Phân biệt: Corrupted morals là cụm trang trọng, mạnh hơn – đồng nghĩa với spoiled character trong bối cảnh giáo dục, xã hội. Ví dụ: Without guidance, youths may develop corrupted morals. (Không được dạy dỗ, trẻ dễ hư thân.) check Go astray - Hư hỏng, lệch lạc Phân biệt: Go astray là thành ngữ mô tả người mất phương hướng đạo đức, rất gần nghĩa với spoiled character. Ví dụ: She went astray after hanging with the wrong crowd. (Cô ấy hư thân khi chơi với bạn xấu.) check Lose one's way - Lạc lối Phân biệt: Lose one's way mang nghĩa bóng chỉ việc sa ngã, hư hỏng – tương đương spoiled character. Ví dụ: He lost his way after leaving school early. (Anh ta hư thân sau khi bỏ học sớm.)