VIETNAMESE
hử
ngạc nhiên, thắc mắc
ENGLISH
Huh
/hʌ/
Surprised exclamation, Questioning sound
“Hử” là từ cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên hoặc không hiểu rõ điều gì.
Ví dụ
1.
Cô ấy nói “Hử?” khi không nghe rõ phần cuối.
She said “Huh?” when she didn’t catch the last part.
2.
“Hử” thường biểu thị sự tò mò hoặc bối rối trong tình huống thân mật.
Huh often shows curiosity or confusion in informal settings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Huh nhé!
Eh - Hả?
Phân biệt:
Eh là từ cảm thán dùng để xác nhận lại hoặc thể hiện sự ngạc nhiên – tương tự với huh trong ngôn ngữ thân mật.
Ví dụ:
That’s weird, eh?
(Lạ nhỉ, hả?)
What - Gì cơ?
Phân biệt:
What khi dùng độc lập mang sắc thái bất ngờ hoặc phản ứng, gần nghĩa với huh.
Ví dụ:
What? You’re leaving already?
(Gì cơ? Cậu đi rồi à?)
Come again - Nói lại xem?
Phân biệt:
Come again là cách lịch sự để yêu cầu nhắc lại – có thể thay huh trong tình huống không nghe rõ.
Ví dụ:
Come again? I didn’t catch that.
(Nói lại xem? Tôi không nghe rõ lắm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết