VIETNAMESE

hớt tay trên

giành trước, chiếm cơ hội

word

ENGLISH

Steal the opportunity

  
PHRASE

/stiːl ði ˌɒpəˈtjuːnɪti/

Take advantage, Snatch away

“Hớt tay trên” là hành động chiếm lấy cơ hội hoặc lợi ích trước người khác một cách không chính đáng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã hớt tay trên cơ hội của đối thủ vào phút cuối.

He managed to steal the opportunity from his competitor at the last moment.

2.

Hớt tay trên thường gây ra sự bất mãn.

Stealing the opportunity often creates resentment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Steal the opportunity (dịch từ “hớt tay trên”) nhé! check Snatch the chance - Chộp lấy cơ hội Phân biệt: Snatch the chance là cụm thể hiện hành động vội vàng giành lấy điều gì đó – tương đương steal the opportunity. Ví dụ: He snatched the chance to present before I could. (Anh ta hớt tay trên cơ hội thuyết trình của tôi.) check Beat someone to it - Làm trước ai đó Phân biệt: Beat someone to it là thành ngữ tiếng Anh thông dụng, gần nghĩa với steal the opportunity trong ngữ cảnh cạnh tranh. Ví dụ: She beat me to it and submitted her proposal first. (Cô ấy hớt tay trên và nộp đề xuất trước tôi.) check Get ahead of someone - Vượt mặt ai Phân biệt: Get ahead of someone mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, nhưng vẫn diễn tả việc "hớt tay trên". Ví dụ: They got ahead of us and sealed the deal. (Họ đã hớt tay trên và ký hợp đồng trước.)