VIETNAMESE

hợp với

phù hợp, thích hợp

word

ENGLISH

Suitable for

  
ADJ

/ˈsuːtəbl fɔːr/

Compatible with, Matches well

“Hợp với” là sự phù hợp hoặc tương thích với một người, vật hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ

1.

Màu sắc này hợp với thiết kế phòng khách của bạn.

This color is suitable for your living room’s design.

2.

Hợp với nhiều bối cảnh, nội thất này thu hút đông đảo khách hàng.

Suitable for diverse settings, the furniture appeals widely.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Suitable for (dịch từ “hợp với”) nhé! check Appropriate for - Phù hợp với Phân biệt: Appropriate for là cách diễn đạt phổ biến, trang nhã – đồng nghĩa với suitable for trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: This outfit is appropriate for the occasion. (Bộ trang phục này rất hợp với dịp này.) check Fits well with - Phù hợp hoàn hảo Phân biệt: Fits well with là cách diễn đạt gần gũi hơn, mang tính mô tả trực quan – tương đương suitable for. Ví dụ: Her personality fits well with the team. (Tính cách cô ấy hợp với cả nhóm.) check Goes well with - Hợp (về phong cách, phối hợp) Phân biệt: Goes well with thường dùng trong thời trang, phong cách – gần nghĩa với suitable for. Ví dụ: This jacket goes well with those jeans. (Áo khoác này hợp với chiếc quần jeans kia lắm.)