VIETNAMESE

hợp thể

ENGLISH

fusion

  
NOUN

/ˈfjuʒən/

consolidated entity

Hợp thể là gộp hai hoặc nhiều cá thể hơn thành một thực thể.

Ví dụ

1.

Sự hợp thể của hai công ty dẫn đến một tập đoàn lớn hơn.

The fusion of two companies resulted in a larger corporation.

2.

Màn trình diễn khiêu vũ là sự hợp thể giữa phong cách múa ba lê và hip hop.

The dance performance was a fusion of ballet and hip hop styles.

Ghi chú

"Fusion" là một từ tiếng Anh, có nghĩa là sự kết hợp hoặc hội tụ của hai hay nhiều thứ khác nhau để tạo ra một cái mới hoặc để cải thiện (improve) cái cũ. Nó thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học (science), kỹ thuật (technology), âm nhạc (music), nghệ thuật (art), và cả ẩm thực (cuisine).