VIETNAMESE

hớp rượu nhỏ

ENGLISH

shot

  
NOUN

/ʃɒt/

Hớp rượu nhỏ là một lượng rượu được đong ra và uống trong một lần, thường ít và mạnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy say sau khi uống 4 hớp rượu nhỏ

She got drunk after 4 shots.

2.

Cô do dự trước khi uống một hớp rượu nhỏ.

She hesitated before taking a shot.

Ghi chú

"shot" là từ có nhiều nghĩa. Ngoài nghĩa là "một lượng rượu nhỏ", hãy cùng DOL tìm hiểu một vài nghĩa khác của từ này nhé: - shot (danh từ): một cú đá, đánh hoặc ném bóng nhằm mục đích ghi điểm trong thể thao Ví dụ: And that was a great shot by Márquez! (Và đó là một cú đánh tuyệt vời đến từ Márquez!) - shot (danh từ): phát bắn Ví dụ: He fired four shots at the car. (Anh ấy bắn 4 phát vào chiếc xe hơi) - shot (danh từ): một nỗ lực làm điều gì mà bạn chưa từng làm trước đây VÍ dụ: He decided to have a shot at building his own house. (Anh ấy quyết định thử tự xây căn nhà của anh ấy) - shot (danh từ): một bức ảnh Ví dụ: I took some really good shots of the harbour at sunset. (Tôi chụp được một vài bức ảnh rất đẹp ở cảng lúc hoàng hôn) - shot (danh từ): mũi tiêm Ví dụ: The doctor gave him a shot of morphine. (Bác sĩ tiêm cho anh ấy một mũi morphine)