VIETNAMESE

hợp rơ

ăn ý, phù hợp

word

ENGLISH

Well-matched

  
ADJ

/wɛl ˈmætʃt/

Compatible, Suited

“Hợp rơ” là sự phù hợp hoặc tương thích giữa hai người hoặc sự vật trong công việc hoặc hoạt động.

Ví dụ

1.

Họ là những đối tác hợp rơ trong dự án mới.

They are well-matched partners in the new project.

2.

Các đội hợp rơ đạt được kết quả tốt hơn.

Well-matched teams achieve better results.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Well-matched (dịch từ “hợp rơ”) nhé! check Compatible - Tương thích Phân biệt: Compatible là từ phổ biến để chỉ sự phù hợp về tính cách, hệ thống, hay công việc – tương đương well-matched. Ví dụ: The new software is compatible with older systems. (Phần mềm mới rất hợp rơ với hệ thống cũ.) check In sync - Ăn ý Phân biệt: In sync là cách diễn đạt thân thiện, mang tính cảm xúc – đồng nghĩa với well-matched khi mô tả sự phối hợp tốt. Ví dụ: They’re always in sync during performances. (Cặp đôi này luôn rất hợp rơ khi biểu diễn.) check Perfectly suited - Rất phù hợp Phân biệt: Perfectly suited là cách nói chính xác, trang nhã cho well-matched trong bối cảnh tuyển chọn, cặp đôi hoặc cộng tác. Ví dụ: She’s perfectly suited for this role. (Cô ấy rất hợp rơ với vai trò này.)